- der Bericht
- - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {bulletin} thông cáo, thông báo, tập san - {chronicle} sử biên niên, ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự - {commentary} bài bình luận, lời chú thích, lời dẫn giải - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {narrative} chuyện kể, thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật - {recital} sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể, chuyện kể lại, chuyện thuật lại, sự ngâm, sự bình, cuộc biểu diễn độc tấu, đoạn văn kiện kể lại sự kiện - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {tale} truyện, truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, số lượng - {write-up} bản báo cáo, bản tường thuật = der Bericht [über] {report [of,on]}+ = Bericht erstatten {to give an account; to make a report}+ = Bericht erstatten [wegen,über] {to report [for,on]}+ = der authentische Bericht {record}+ = der zusammenfassende Bericht {compilation}+ = ein nicht den Tatsachen entsprechender Bericht {an unfactual report}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.